Cảm biến đo tốc độ gió: 4.3151.10.xxx
Dải đo: 0,3-75 m/s
Loại cảm biến: FIRST CLASS ADVANCED II
|
 |
Cảm biến đo hướng gió: 4.3352.10.xxx
Dải đo: 0-360 o
Loại cảm biến: FIRST CLASS
|
 |
Cảm biến đo nhiệt độ, độ ẩm không khí: 1.1005.54.780
Dải đo: -40 tới 85 oC, 0-100% RH
Loại cảm biến: PT1000, CAPACITIVE SENSOR
|
 |
Cảm biến đo áp suất khí quyển: 3.1157.10.000
Dải đo: 800-1060 hPa (0-5V, RS485), 300-1100 hPa (Frequency)
|

|
Cảm biến đo bức xạ nhiệt mặt trời: 7.1415.03.003
Dải đo: 0-2000 W/m2
Loại cảm biến: thermo elements
|
 |
Cảm biến đo lượng mưa (kiểu gàu chao lật): 5.4032.35.007
Dải đo: 11mm/phút
Loại cảm biến: gàu chao lật độ phân giải 0,1 hoặc 0,2 mm
|
 |
Datalogger: DLU E
Hỗ trợ 12 kênh thu nhận dữ liệu cho các cảm biến khí tượng
Bộ nhớ 64MB
16 bit AD converter
Giao tiếp: USB, RS232/485/422, màn hình cảm ứng 2,4”
Truyền dữ liệu: LAN/modem mạng di động GPRS/EDGE/3G
|
 |